Žodis: | Teisingas atsakymas: | Mano atsakymas: |
---|---|---|
čiuožykla | trượt băng | - |
karuselė | vòng đu quay | - |
užduotis | bài tập | - |
au-pairė | người trông trẻ | - |
vaikas | đứa bé | - |
žindukas | vú giả | - |
berniukas | cậu | - |
žaidimas | trò chơi | - |
kūdikis | em bé | - |
kramtukas | đồ chơi cắn răng | - |
au-pair | người giúp việc | - |
čiulptukas | vú giả | - |
vystyklas | tã lót | - |
mokytis | học | - |
vežimėlis | xe nôi | - |
žaisti | chơi | - |
lopšelis | nhà trẻ | - |
žaislas | đồ chơi | - |
pervystyti | đóng gói lại con | - |
seilinukas | yếm dãi | - |
darželis | mẫu giáo | - |
sūpuoklės | bập bênh | - |
mergina | cô gái | - |
sūpynės | cái đu | - |
auklė | cô giữ trẻ | - |
čiuožynė | đường trượt | - |
bendraklasis | bạn cùng lớp | - |
mokytojas | thầy giáo | - |
mokykla | trường học | - |
žaismas | trò chơi | - |
kamuolys | cuộn | - |