×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

iconô tô

Verkehrsmittel

xe1ô tôxe tắc xixe tảixe máyxe buýtxe kháchtàu điệnmáy kéotàu2tàu hỏaxe lửađầu máytoamáy baytàu1thuyềnphà

Auto

ô tôkombibàn đạpbánh láibánh xebăng3bể chứabiển sốbìnhbugicảncần gạt nướccần sốchế hòa khícôncốpcửadảiđaiđèn phađộng cơhộp sốkhung gầmlốpống xảphuộcsămsố lùitay láitai nạnga-ra
Alles anzeigen (31)

Straßenverkehr

cảnh sátcông antốc độvận tốcxăngdầu điêzenđiêzenga2khíđènđèn báo hiệuđường1lề đườnglối ralối vàorãnhvỉa hèxe1ô tôxe buýtxe kháchtàu điệnnhà gaga1bếnđiểm dừng
Alles anzeigen (26)

Reisen

bản đồba lôva lihộ chiếutiềnmáy baysân bayđăng ký1xe tắc xitàu2tàu hỏaxe lửanhà gaxe buýtxe kháchghếtàu điệntuyếnô tôkhách sạnnhà trọtrại
Alles anzeigen (23)

Umfeld

ounceoxitôô chữô cửaÔ-lim-píchô liuô nhiễmô tôô trọcổ cắmổ đạnổ điệnổ đĩaổ gàổ khóaổ trụcốc đảoốc sênôiốiômốm
Alles anzeigen (24)
ô tô [o to]
n
xe ô Auto n, Wagen m (Kraftwagen), Pkw m
adj
Auto-
phr
xưởng sửa chữa ô Autowerkstatt fxe ô mui kín (Tech., Kfz-W.) Stufenheck n (Viertürer)

cơ khíthợ khí ô Automechaniker m
địa hìnhô địa hình Geländewagen m
kíchkích xe ô Wagenheber m
radioradio ô Autoradio n
sửa chữaxưởng sửa chữa ô Autowerkstatt f
tai nạntai nạn xe ô Autounfall m
hỏngXe ô của chúng tôi bị hỏng. Unser Wagen hat eine Panne.
PanneUnser Wagen hat eine Panne. Xe ô của chúng tôi bị hỏng.