×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

iconvàng1iconvàng2

Chemie und Physik

hóa họcvật lýnguyên tửphân tửyếu tốhạtionnhânđiện tửprotonnơtronphương trìnhthí nghiệmbạcbạch kimcacboncanxichìclocromdưỡng khíđạmđồnghelihiđrôiốtka-likaliumkẽmmagiênatrinhômnikennitơphốt phoplatinsắtsilicthủy ngânuranivàng1hợp chấtaxitbazơkiềmoxitcloruahyđrocacbondung dịchga2khíđại lượngthể tíchthời giannhiệt độlực lượngđiện tíchtốc độvận tốcnăng lượngđiệnmạchlực hấp dẫntrọng lựcnam châm
Alles anzeigen (65)

Umfeld

vanván1ván2ván cầuvạn vật họcvangvang độngvángvàng1vàng2vành đaivanivanillavàovạtvayváyvảyvăn bảnvăn bản đánh máyvăn bằngvăn cảnhvăn chươngvăn hóa
Alles anzeigen (24)
vàng1 [vɑŋ]
adj
golden (Münze usw.)
n
Gold n (Metall)
phr
mạ vàng vergoldet (Schmuck usw.)thợ vàng Goldschmied mvàng ròng reines Gold

ránrán vàng cái bräunen etw. Akk, anbräunen etw. Akk (Zwiebel usw.)
ròngvàng ròng reines Gold
thủy tiênthủy tiên vàng Osterglocke f
tóc gái tóc vàng Blondine f
vàngbệnh vàng da (Med.) Gelbsucht f
vàngnữ tóc vàng Blondine f
vàngtóc vàng blond (Mensch)
vội vàngđi vội vàng sich beeilen
vội vàngsự vội vàng Eile f, Hetze f (Eile), Betrieb m (Treiben)