×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

iconmặn

Kochen

luộcnướngchiênránhầmquaynếmquấysốngxongngọtmặnchuađắngngonnồixoongchảotạp dềgiấy ănkhăn bànbàn1bữa ănmónthịthoa quảtrái câyraubột mì1sữagia vị
Alles anzeigen (32)

Umfeld

mắcmắc nợmặcmặc áomặc cảmặc cảmmặc dầumặc dùmặnmăng tâymắngmắtmắt cámắt xíchmặtmặt nạmặt ngoàimặt nướcmặt phẳngmặt sốmặt tiềnmặt tráimặt trăngmặt trận
Alles anzeigen (24)
mặn [mɑn] adj
salzig