×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

icongiáo viên

Schulfächer

môn họcchính tảhình họchóa họclịch sửngữ phápsinh họcsử họctoán họctriết họcvạn vật họcvăn chươngvăn họcvật lýxã hội họcđiểmbảng điểmgiáo sưgiáo viênthầy giáohọc sinhsinh viên
Alles anzeigen (22)

Kinder

conđứa béđứa trẻem bécô gáicậuđồ chơitrò chơichơi1tã lótyếm dãixe nôibập bênhbóng3nhà trẻmẫu giáotrườngtrường họcbài tậpgiáo viênthầy giáobạn học
Alles anzeigen (22)

Beruf

công việcnghềnghề nghiệpviệc làmchủnhân viênlý lịchquảng cáobác sĩbầu3bí thưbồi bànca sĩcô giáogiám đốcgiáo viênlễ tânluật sưngười bán hàngnhà báoông bầuông chủphi côngphiên dịchquan tòathầy giáothợthợ máythợ mỏthợ mộcthợ nềthợ nguộithợ ống nướcthợ thiếcthủ khothủy thủthư kýthường trựctrợ lýy tá
Alles anzeigen (40)

Umfeld

giáo điềugiáo đườnggiáo hoànggiáo hộigiáo pháigiáo sĩgiáo sưgiáo trìnhgiáo viêngiápgiáp giớigiáp xácgiạtgiàugiàu cógiàygiày dépgiày vògiăm bônggiặtgiấc mơgiấc ngủgiẫmgiậm
Alles anzeigen (24)
giáo viên [zɑɔ vien] n
Lehrer m, Lehrerin f
phr
giáo viên phụ trách Erzieher m