cháy | chất dễ cháy Brennstoff m |
cháy | dễ cháy feuergefährlich, entzündbar |
dễ chịu | cảm thấy dễ chịu/thoải mái sich wohl fühlen |
dễ dàng | làm cho dễ dàng erleichtern etw. Akk (einfacher machen) |
dễ dàng | làm cho điều gì dễ dàng erleichtern etw. Akk |
dễ dàng | làm cái gì dễ dàng hơn cho ai erleichtern j-m etw. Akk |
dễ thương | không dễ thương unsympathisch |
điều khiển | tính dễ điều khiển Steuerbarkeit f |
gãy | dễ gãy zerbrechlich, brüchig |
gãy | tính dễ gãy Zerbrechlichkeit f |
hiểu | dễ hiểu begreiflich, verständlich, fassbar |
hỏng | dễ hỏng empfindlich (wenig beständig) |
thích ứng | dễ thích ứng anpassungsfähig |
thoải mái | cảm thấy dễ chịu/thoải mái sich wohl fühlen |
thổ lộ | dễ thổ lộ mitteilsam |
uốn | dễ uốn schmiegsam (Stoff usw.) |
vỡ | dễ vỡ zart (körperlich), schwach, zerbrechlich, brüchig |
vỡ | tính dễ vỡ Zerbrechlichkeit f |
xếp | dễ xếp gọn raumsparend, platzsparend |
xúc phạm | dễ bị xúc phạm leicht beleidigt (Mensch) |
angenehm | angenehm machen etw. Akk làm cho cái gì dễ chịu |
beleidigt | leicht beleidigt (Mensch) dễ bị xúc phạm |
lassen | Das lässt sich leicht reparieren. Nó dễ sửa. |
wohl | sich wohl fühlen cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu/thoải mái |