×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

icondương cầm

Musikinstrumente

clarinetcung kéodây đàndương cầmđại hồ cầmđại phong cầmđàn mộc cầmghi tahạc cầmkẻng ba gócorganphong cầmsáosaxophonethanh latiêutrống1vĩ cầmvi-ô-lông-xen

Umfeld

dựa1dựa2dừngdựngdượcdược thảodướidươngdương cầmdương vậtdương xỉdường nhưdưỡng bệnhdưỡng khídứtdứt bỏdứt khoátDVDđa cảmđa dạngđa dạng hóađa hợpđa nghiđa phương
Alles anzeigen (24)
dương cầm [zɯɤŋ kəm] n
(Musik) Klavier n, Piano nngười chơi dương cầm Pianist m