×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

iconđực

Umfeld

đút lótđưađứa béđứa trẻĐứcĐức Chúa TrờiĐức Mẹđức tinđựcđứngđứng đắnđứng đầuđừngđượcđương đầuđương nhiênđương quyềnđường1đường2đường3đường bộđường cụtđường dâyđường đầu
Alles anzeigen (24)
đực [dɯk]
adj
(Biol.) männlich (Pflanze usw.)
n
(Biol.) Männchen n

đực Stier m, Bulle m (Tier)
cáocáo đực Fuchsrüde m
cừucừu đực Widder m (Tier)
đực Bock m (Tier)
giốnggiống đực (Ling.) Maskulinum n
hươuhươu đực Hirsch m
lợnlợn đực Eber m
mèomèo đực Kater m (Tier)
nainai đực (Zool.) Rehbock m
ngỗngngỗng đực Gänserich m (Vogel)
ngựangựa đực Hengst m
vịtvịt đực Enterich m