×
Lingea
E-Shop Login
×

Stichwörter

iconôngiconống

Familie

gia đìnhhọ hàngtổ tiêncháubố mẹbốchabố dượngmẹmẹ ghẻanhanh traiemem traichịchị gáiem gáisinh đôicon traicon gáiông bàôngông cụbà cụcháu traicháu gáichắt traichắt gáibácbác ruộtbác traicậuchúbác gáianh họem họchị họmẹ chồngmẹ vợcon rểcon dâuanh chồnganh rểanh vợem rểchị chồngchị dâuchị vợem dâugiám hộbố nuôicha đỡ đầucon đỡ đầuđám cướitang lễ
Alles anzeigen (58)

Umfeld

ốm yếuồm ộpôn hòaôn luyệnôn tậpồn àoổnổn địnhôngông bàông bầuông chủông cụông lịch sựÔng Trờiốngống dẫnống hútống khóiống kínhống ngheống nghiệmống nhòmống thông
Alles anzeigen (24)
ông [oŋm]
n
Großvater m
pron
Sie
phr
Ông X Herr Xông già Greis m

chủ(ông) chủ Chef m (einer Abteilung usw.)
dầuống dẫn dầu Erdölleitung f
gaống dẫn ga (Tech.) Gaspipeline f, Erdgaspipeline f, Erdgasleitung f, Gasleitung f
giàygiày ống Stiefel m
giầygiầy ống Stiefel m pl
mựcmực ống (Zool.) Tintenfisch m
ông bàcác ông ihr (2. Person Pl., Duzen)
ốngống cao su Schlauch m (Röhre)
ốngống dẫn Rohrleitung f, Leitung f (für Wasser usw.)
ốngống dẫn nước chất thải Abfluss m (Öffnung), Ablauf m
ốnghệ thống ống dẫn Rohrleitung f
ống khóithợ thông ống khói Schornsteinfeger m
quán rượuông chủ quán rượu Wirt m (in einem Lokal)
quầnống quần Hosenbein n
sừngđàn ông bị cắm sừng Hahnrei m
thảiống dẫn nước chất thải Abfluss m (Öffnung), Ablauf m
thánhông thánh Heilige m
tiềnống tiền Sparbüchse f
trứngống dẫn trứng (Zool., Anat.) Eileiter m
HerrHerr X Ông X