tiếng Việt
tiếng Việt
Anh-Việt
Ả-rập-Việt
Ba Lan-Việt
Bồ Đào Nha-Việt
Bun-ga-ri-Việt
Ca-ta-lan-Việt
Croatia-Việt
Đan-mạch-Việt
Do Thái-Việt
Đức-Việt
E-x-tô-ni-a-Việt
Hà Lan-Việt
Hàn-Việt
Hungari-Việt
Hy Lạp-Việt
Indonesia-Việt
Lát-vi-Việt
Li-tua-nia-Việt
Na Uy-Việt
Nga-Việt
Nhật-Việt
Phần Lan-Việt
Pháp-Việt
Ru-ma-ni-Việt
Séc-Việt
Slovak-Việt
Slovene-Việt
Tây Ban Nha-Việt
Thái-Việt
Thổ Nhĩ Kỳ-Việt
Thuỵ Điển-Việt
Trung-Việt
Ukraina-Việt
Xéc bi-Việt
Ý-Việt
Từ điển
Đề tài
Thực hành từ vựng
×
Từ điển
Advanced
Advanced
한국어-베트남어 사전 고급 사전
판 2.2
17.600 표제어, 7.900 예, 34.200 번역
© Lingea s.r.o., 2023. 저작권 소유
Hàn-Việt từ điển Advanced
version 2.2
17.600 mục từ, 7.900 ví dụ, 34.200 bản dịch
© Lingea s.r.o., 2023. Bảo lưu mọi quyền.
Login
Register
Using the Lingea account
Incorrect login or password
The activation e-mail was sent to your e-mail address.
We are sorry but your password doesn't meet the new security requirements. We've sent you an e-mail with a link to change your password.
Log in
Register
Forgot your password?
Login via Google+
Sign in with Google
×
Tuỷ chọn
×
Български
Català
Česky
Dansk
Deutsch
Eesti keeles
Ελληνικά
English
Español
Français
Hrvatski
Bahasa Indonesia
Italiano
日本語
Latviski
Lietuviškai
Magyar
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
По-русски
Slovenski
Slovensky
Srpski
Suomi
Svenska
Türkçe
Українською
tiếng Việt
中文
×
Tìm kiếm nâng cao