Palavra: | Resposta correta: | Minha resposta: |
---|---|---|
cabide | móc | - |
aspirador | máy hút bụi | - |
escova | bàn chải | - |
torneira | tay vặn | - |
broxa | bút lông | - |
cesto | giỏ | - |
limpador | thuốc tẩy | - |
trapo | giẻ | - |
corbelha | giỏ | - |
bica | vòi | - |
forno | lò | - |
bengaleiro | phòng để áo | - |
detergente | thuốc tẩy | - |
caixa | hộp | - |
vassoura | chổi | - |
cesta | giỏ | - |
ferro | bàn là | - |
balde | thùng | - |
pano | giẻ | - |
micro-ondas | lò vi sóng | - |