Palavra: | Resposta correta: | Minha resposta: |
---|---|---|
mụn | borbulha | - |
ho | tossir | - |
chữa bệnh | curar | - |
kinh niên | crónico/-a | - |
đột quỵ | apoplexia | - |
chảy máu | hemorragia | - |
cơn | ataque | - |
mửa | vomitar | - |
vi rút | vírus | - |
chữa | curar | - |
bệnh dịch | epidemia | - |
tổn thương | ferido/-a | - |
gãy xương | fratura | - |
ốm | doente | - |
vết thương | ferida | - |
nôn | vomitar | - |
sốt | febre | - |
mủ | pus | - |
thương tích | ferida | - |
bỏng | queimadura | - |
chuột rút | espasmo | - |
vết thâm tím | hematoma | - |
vi khuẩn | bactéria | - |