Palavra: | Resposta correta: | Minha resposta: |
---|---|---|
xuồng | barca | - |
thuyền trưởng | capitão | - |
tàu ngầm | submarino | - |
tàu1 | embarcação | - |
du thuyền | iate | - |
đậu | ancorar | - |
neo | âncora | - |
đuôi | popa | - |
cột buồm | mastro | - |
tàu thuyền | embarcação | - |
bánh lái | leme | - |
thủy thủ | marinheiro | - |
bè | balsa | - |
sống | quilha | - |
buồng lái | camarote | - |
chân vịt | hélice do navio | - |
nhổ neo | sair | - |
phà | ferry | - |
thuyền | navio | - |
chèo | pagaia | - |