Palavra: | Resposta correta: | Minha resposta: |
---|---|---|
thiếu tá | major | - |
sĩ quan | oficial | - |
hạm đội | frota | - |
hạ sĩ | cabo | - |
tướng | general | - |
bộ binh | infantaria | - |
hòa bình | paz | - |
đô đốc | almirante | - |
đại đội | companhia | - |
trung sĩ | sargento | - |
quân đội | exército | - |
mặt trận | frente | - |
lô cốt | bunker | - |
binh nhì | soldado raso | - |
đại tá | coronel | - |
pháo binh | artilharia | - |
chiến tranh | guerra | - |
trung đội | pelotão | - |
nguyên soái | marechal | - |
thuyền trưởng | capitão | - |
lữ đoàn | brigada | - |
trung uý | tenente | - |
trung đoàn | regimento | - |