Palavra: | Resposta correta: | Minha resposta: |
---|---|---|
kết án | condenar | - |
bản án | julgamento | - |
hành quyết | execução | - |
ủy viên công tố | procurador | - |
thủ phạm | perpetrador | - |
tòa án | tribunal | - |
tù treo | liberdade condicional | - |
bị cáo | acusado | - |
quan tòa | juiz | - |
nhân chứng | testemunha | - |
án treo | liberdade condicional | - |
phiên tòa | audiência | - |
công tố ủy viên | procurador | - |
lời thề | juramento | - |
tha | liberar | - |
lời chứng | testemunho | - |
luật sư | advogado | - |