Palavra: | Resposta correta: | Minha resposta: |
---|---|---|
equitação | cưỡi ngựa | - |
pesca | sự đánh cá | - |
mel | mật ong | - |
oficina | xưởng | - |
música | nhạc | - |
turismo | ngành du lịch | - |
astronomia | thiên văn học | - |
caniço | lưỡi câu và dây | - |
lazer | thời gian rỗi | - |
ócio | thời gian rỗi | - |
pescar | đánh cá | - |
colecionador | người sưu tầm | - |
horta | vườn cây ăn quả | - |
leitura | việc đọc | - |
apicultor | người nuôi ong | - |
bricolagem | việc tự mình sửa chữa | - |
hobby | sở thích | - |
abelha | con ong | - |
vagar | thời gian rỗi | - |
cultivador | người trồng trọt | - |
costura | việc may | - |
criador | Đấng Tạo hóa | - |
isca | mồi | - |
passatempo | sở thích | - |
martelo | búa | - |
plantador | người trồng trọt | - |
ciclismo | môn đi xe đạp | - |
engodo | mồi | - |
vinho | rượu vang | - |
desporto | thể thao | - |
viticultor | người trồng nho | - |