Palavra: | Resposta correta: | Minha resposta: |
---|---|---|
frutaria | cửa hàng bán rau quả | - |
mercado | chợ | - |
drogaria | cửa hàng tạp hóa | - |
bazar | chợ | - |
sebo | mỡ | - |
talho | sự cắt | - |
numerário | tiền mặt | - |
vendedor | người bán hàng | - |
padaria | hiệu bánh mì | - |
trocado | tiền lẻ | - |
desconto | chiết khấu | - |
florista | hiệu bán hoa | - |
efetivo | gây ấn tượng | - |
boutique | cửa hàng bán quần áo thời trang | - |
reclamação | lời khiếu nại | - |
livraria | hiệu sách | - |
dinheiro | tiền | - |
loja | cửa hàng | - |
papelaria | văn phòng phẩm | - |
troco | tiền lẻ | - |
nota | giấy bạc | - |
joalharia | hiệu kim hoàn | - |
saldo | kết số | - |
bilhete | giấy bạc | - |
compra | sự mua | - |
botica | hiệu thuốc | - |
miúdo | li ti | - |
ferragens | cửa hàng bán đồ sắt | - |
garantia | sự bảo hành | - |
empório | chợ | - |
farmácia | hiệu thuốc | - |
carteira | ví | - |
rebaixa | sự hạ giá | - |
supermercado | siêu thị | - |
ourivesaria | cửa hàng kim hoàn | - |
mercearia | thực phẩm | - |
liquidação | sự bán nốt | - |