Palavra: | Resposta correta: | Minha resposta: |
---|---|---|
desafio | trận | - |
empate | trận hòa | - |
encontro | trận | - |
volta | vòng đua | - |
perda | sự mất | - |
canto | góc | - |
jogo | trận | - |
liga | liên đoàn | - |
escore | tỷ số | - |
meta | đích | - |
derbi | cuộc đấu hai đội láng giềng | - |
estafeta | cuộc đua tiếp sức | - |
embate | trận | - |
divisão | sự phân chia | - |
clássico | kinh điển | - |
campeonato | liên đoàn | - |
torneio | cuộc thi đấu | - |
flexão | chống đẩy | - |
marcador | tỷ số | - |
vitória | sự chiến thắng | - |
quartos-de-final | tứ kết | - |
passe | thông hành | - |
falta | sự thiếu | - |
impedimento | việt vị | - |
simples | đơn giản | - |
carreira | công danh | - |
semifinal | bán kết | - |
chute | cú đá | - |
triunfo | sự đại thắng | - |
parcial | hiệp | - |
serviço | dịch vụ | - |
prova | bằng chứng | - |
penálti | phạt đền | - |
cabeçada | cú đánh đầu | - |
placar | tỷ số | - |
vencida | sự chiến thắng | - |
dupla | đôi | - |
lançamento | cú ném | - |
direto | thẳng | - |
golo | bàn | - |
chuto | cú đá | - |
meia-final | bán kết | - |
abdominal | bụng | - |
duelo | cuộc đấu súng tay đôi | - |
série | liên đoàn | - |
corrida | sự chạy | - |
set | hiệp | - |
parte | hiệp | - |
partida | trận | - |
desvio | đường tránh | - |
final | chung kết | - |