Palavra: | Resposta correta: | Minha resposta: |
---|---|---|
baloiço | cái đu | - |
arrancar | hái | - |
mangueira | ống cao su | - |
escorregador | đường trượt | - |
jardim | vườn | - |
relvado | bãi cỏ | - |
semear | gieo | - |
estufa | nhà kính | - |
lagoa | ao | - |
colher | hái | - |
caramanchão | vọng lâu | - |
terra | đất | - |
fertilizar | bón | - |
plantar | trồng | - |
estrume | phân trâu bò | - |
regador | bình tưới | - |
para-sol | lọng | - |
banco | ghế băng | - |
apanhar | hái | - |
esterco | phân trâu bò | - |
chapéu-de-sol | lọng | - |
regar | tưới | - |
fertilizante | phân bón | - |
cerca | hàng rào | - |
manga | tay áo | - |
canteiro | luống | - |
horta | vườn cây ăn quả | - |
adubo | phân bón | - |
composto | phân trộn | - |
cavar | xới | - |
fogão | bếp | - |
sebe | hàng rào cây xanh | - |