Palavra: | Resposta correta: | Minha resposta: |
---|---|---|
circunferência | đường tròn | - |
roda | vòng | - |
perpendicular | vuông góc | - |
reta | đường thẳng | - |
cubo | khối lập phương | - |
esfera | hình cầu | - |
forma | hình | - |
sesgo | xiên | - |
pirâmide | hình chóp | - |
rombo | hình thoi | - |
quadrado | vuông | - |
cilindro | hình trụ | - |
raso | phẳng | - |
plano | mặt phẳng | - |
convexo | lồi | - |
setor | phạm vi | - |
paralelo | song song | - |
côncavo | lõm | - |
oblíquo | xiên | - |
aprumado | thẳng đứng | - |
retângulo | hình chữ nhật | - |
cónico | hình nón | - |
ângulo | góc | - |
oval | hình bầu dục | - |
globo | hình cầu | - |
recta | đường thẳng | - |
elipse | elip | - |
curva | đường cong | - |
losango | hình thoi | - |
cuboide | Cuboit | - |
prisma | lăng trụ | - |
vertical | thẳng đứng | - |
círculo | vòng | - |
figura | hình | - |
corpo | vật thể | - |
cone | hình nón | - |