Palavra: | Resposta correta: | Minha resposta: |
---|---|---|
karaté | karate | - |
futebol | bóng đá | - |
vólei | bóng chuyền | - |
fisiculturismo | thể dục thể hình | - |
pugilismo | quyền Anh | - |
modalidade | cách | - |
ténis | quần vợt | - |
alongamento | sự kéo dài | - |
corrida | sự chạy | - |
halterofilia | môn cử tạ | - |
basquete | bóng rổ | - |
alpinismo | môn leo núi | - |
fórmula | công thức | - |
montanhismo | môn leo núi | - |
triatlo | ba môn phối hợp | - |
pingue-pongue | bóng bàn | - |
dardo | lao | - |
ciclismo | môn đi xe đạp | - |
sprint | đua chạy nước rút | - |
aeróbica | thể dục nhịp điệu | - |
atletismo | điền kinh | - |
decatlo | mười môn phối hợp | - |
badminton | cầu lông | - |
maratona | cuộc chạy đua ma-ra-tông | - |
culturismo | thể dục thể hình | - |
râguebi | bóng bầu dục | - |
basquetebol | bóng rổ | - |
basebol | bóng chày | - |
boxe | quyền Anh | - |
andebol | bóng ném | - |
voleibol | bóng chuyền | - |
disciplina | kỷ luật | - |
caraté | karate | - |
equitação | cưỡi ngựa | - |