Palavra: | Resposta correta: | Minha resposta: |
---|---|---|
xe nôi | carrinho de bebé | - |
đứa trẻ | criança | - |
mẫu giáo | pré-escolar | - |
bạn học | colega de escola | - |
cô gái | menina | - |
tã lót | fralda | - |
nhà trẻ | creche | - |
con | criança | - |
trường | escola | - |
đồ chơi | brinquedo | - |
em bé | bebé | - |
bập bênh | gangorra | - |
cậu | menino | - |
chơi1 | jogar | - |
bóng3 | bola | - |
thầy giáo | mestre | - |
trò chơi | jogo | - |
bài tập | dever | - |
giáo viên | mestre | - |
yếm dãi | babeiro | - |
trường học | escola | - |
đứa bé | criança | - |