Palavra: | Resposta correta: | Minha resposta: |
---|---|---|
cơ hoành | diafragma | - |
hầu1 | faringe | - |
dương vật | pénis | - |
van | válvula | - |
tinh hoàn | testículo | - |
tuyến | glândula | - |
tá tràng | duodeno | - |
dạ dày | estômago | - |
hòn dái | testículo | - |
tim | coração | - |
đại tràng | intestino grosso | - |
thực quản | esófago | - |
tỳ | baço | - |
bìu dái | escroto | - |
thận | rim | - |
họng | faringe | - |
bàng quang | bexiga urinaria | - |
mạch máu | veia | - |
thanh quản | laringe | - |
túi mật | vesícula biliar | - |
âm đạo | vagina | - |
tử cung | útero | - |
âm vật | clítoris | - |
tuyến tiền liệt | próstata | - |
hệ thống | aparelho | - |
động mạch | artéria | - |
khí quản | traqueia | - |
ruột | intestino | - |
bao quy đầu | prepúcio | - |
phế quản | brônquios | - |
lá lách | baço | - |
phủ tạng | entranhas | - |
buồng trứng | ovário | - |
nước tiểu | urina | - |
mạch | pulso | - |
phổi | pulmões | - |
ruột già | intestino grosso | - |
dạ con | útero | - |
tủy sống | medula espinhal | - |
đầu buồi | glande | - |
huyết quản | vaso (sanguíneo) | - |
hậu môn | ânus | - |
gan | fígado | - |
niệu quản | uréter | - |