Palavra: | Resposta correta: | Minha resposta: |
---|---|---|
thương hàn | tifo | - |
ung thư | cancro | - |
thủy đậu | varicela | - |
viêm phổi | pneumonia | - |
bệnh dại | raiva | - |
chứng phát ban | erupção | - |
chàm bội nhiễm | eczema | - |
giang mai | sífilis | - |
bệnh cúm | gripe | - |
loét | úlcera | - |
đậu | varíola | - |
ỉa chảy | diarreia | - |
chứng mày đay | urticária | - |
lậu | gonorreia | - |
bạch hầu | difteria | - |
bệnh suyễn | asma | - |
đậu mùa | varíola | - |
bệnh ban đỏ | escarlatina | - |
bệnh tiểu đường | diabetes | - |
bệnh rubella | rubéola | - |
mũi | constipação | - |
cúm | gripe | - |
xơ cứng | esclerose | - |
bệnh quai bị | papeira | - |
chứng đầy hơi | flatulência | - |
bệnh sởi | sarampo | - |