Palavra: | Resposta correta: | Minha resposta: |
---|---|---|
suspensórios | dây đeo quần | - |
presilha | nịt | - |
gravata | cà vạt | - |
punhetes | găng tay bọc ngón tay cái | - |
guarda-chuva | ô | - |
gravata-borboleta | nơ bướm | - |
pulseira | vòng tay | - |
luva | găng tay | - |
cachecol | khăn quàng | - |
bolsa | túi | - |
mitenes | găng tay bọc ngón tay cái | - |
barrete | mũ nồi | - |
mala | va li | - |
chapéu | mũ có vành | - |
relógio | đồng hồ | - |
brinco | hoa tai | - |
lenço | khăn tay | - |
saco | túi | - |
maleta | va li nhỏ | - |
bijutaria | đồ nữ trang | - |
travessão | trâm | - |
chapéu-de-chuva | ô | - |
cinto | thắt lưng | - |
boné | mũ lưỡi trai | - |
testeira | dải buộc đầu | - |
saca | túi | - |
chapéu-de-sol | lọng | - |
laço | thòng lọng | - |
acessório | đạo cụ | - |
fivela | nịt | - |
echarpe | khăn quàng | - |
valise | va li nhỏ | - |
para-sol | lọng | - |
broche | trâm | - |
carteira | ví | - |
gorro | mũ | - |
boina | mũ nồi | - |
joia | kim hoàn | - |
colar | dây chuyền | - |