Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
sledge | xe trượt tuyết | - |
slalom | cuộc đua slalom | - |
puck | bóng băng | - |
biathlon | môn trượt tuyết và bắn súng | - |
skate | giày trượt băng | - |
binding | ràng buộc | - |
skibob | xe trượt tuyết | - |
skating rink | trượt băng | - |
skiing | môn trượt tuyết | - |
ice hockey | khúc côn cầu (trên băng) | - |
ski | ván trượt tuyết | - |
bobsleigh | xe trượt tuyết | - |
piste | đường trượt tuyết | - |