Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
watercourse | dòng nước | - |
fen | lầy | - |
bog | đầm lầy | - |
gulf | vịnh | - |
spring | mùa xuân | - |
pond | ao | - |
sea | hải | - |
stream | dòng | - |
waterfall | thác nước | - |
lagoon | vịnh | - |
lake | hồ | - |
ocean | đại dương | - |
brook | suối | - |
bay | vịnh | - |
water | thủy | - |
swamp | đầm lầy | - |
marsh | lầy | - |
river | sông | - |
catchment | lưu vực | - |