Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
tea | trà | - |
lime2 | bồ đề | - |
apple | táo | - |
oak | sồi | - |
acacia | keo | - |
conifer | thông | - |
cherry | quả anh đào | - |
lemon | chanh | - |
poplar | cây dương | - |
elm | du | - |
peach | quả đào | - |
pear | quả lê | - |
fig | quả vả | - |
ash | tro | - |
cocoa | ca cao | - |
birch | bạch dương | - |
pine | cây thông | - |
alder | cây tổng quán sủi | - |
cedar | tuyết tùng | - |
beech | dẻ gai châu Âu | - |
orange | màu da cam | - |
larch | cây thông rụng lá | - |
spruce | vân sam Na Uy | - |
willow | liễu | - |
maple | cây thích | - |