Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
comedian | diễn viên hài | - |
prompter | ngưới nhắc vở | - |
extra | thêm | - |
emcee | người dẫn chương trình | - |
comic | khôi hài | - |
mime | kịch câm | - |
dramaturge | nhà soan kịch | - |
actor | diễn viên | - |
actress | nữ diễn viên | - |
role | vai | - |
orchestra | dàn nhạc | - |
director | giám đốc | - |
choreographer | biên đạo múa | - |
cast | dàn diễn viên | - |
conductor | nhạc trưởng | - |
artist | nghệ sĩ | - |
supernumerary | thừa | - |