Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
auditorium | thính phòng | - |
property | của cải | - |
stage | sân khấu | - |
searchlight | đèn sân khấu | - |
foyer | phòng giải lao | - |
prop | cột chống | - |
curtain | màn | - |
loge | lô | - |
balcony | ban công | - |
spotlight | đèn sân khấu | - |
cloakroom | phòng để áo | - |
seat | ghế | - |
platform | bục | - |
theatre | nhà hát | - |
box | lô | - |
scenery | phông | - |
mask | che đậy | - |
costume | quần áo diễn kịch | - |