Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
skittle | ky | - |
bat1 | gậy | - |
puck | bóng băng | - |
oar | chèo | - |
stopwatch | đồng hồ bấm giờ | - |
shot | phát súng | - |
javelin | lao | - |
beam | tia | - |
hurdle | chướng ngại vật | - |
mat | đệm | - |
discus | đĩa | - |
dumbbell | quả tạ | - |
paddle | chèo | - |
racket2 | vợt | - |
ball1 | tạ | - |
skate | giày trượt băng | - |
barbell | thanh tạ | - |
crossbar | xà ngang | - |
helmet | mũ bảo hộ | - |
ski | ván trượt tuyết | - |
seat | ghế | - |