Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
field | đồng ruộng | - |
goalpost | cột gôn | - |
racecourse | vòng đua ngựa | - |
goal | khung thành | - |
court | sân | - |
pool | ao tù | - |
stadium | sân vận động | - |
ring2 | nhẫn | - |
track | đường đua | - |
podium | bục | - |
piste | đường trượt tuyết | - |
pit | hố | - |
gym | phòng tập thể dục | - |
takeoff | sự cất cánh | - |