Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
newsreader | phát thanh viên thời sự | - |
broadcast | phát thanh | - |
reporter | người báo cáo | - |
television | truyền hình | - |
viewer | khán giả | - |
news | thời sự | - |
listener | người nghe | - |
screen | màn hình | - |
anchorman | người giới thiệu chương trình | - |
newscaster | phát thanh viên thời sự | - |
film | phim | - |
TV | truyền hình | - |
control | chỉ huy | - |
transmission | phát thanh | - |
host | chủ tiệc | - |
aerial | ăng ten | - |
coverage | bài tường thuật | - |
spectator | khán giả | - |
documentary | tài liệu | - |
controller | nhân viên điều phối | - |
programme | chương trình | - |
channel | kênh | - |
antenna | ăng ten | - |
announcer | phát thanh viên | - |
microphone | micrô | - |
series | loạt | - |
shot | phát súng | - |
radio | đài phát thanh | - |
transmitter | máy phát vô tuyến | - |
serial | hàng loạt | - |