Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
hem | đường viền | - |
ribbon | ruy băng | - |
loop | thòng lọng | - |
bow2 | nơ | - |
cuff | cổ tay áo | - |
buckle | nịt | - |
sleeve | tay áo | - |
crease | nếp | - |
túi | - | |
collar | cổ áo | - |
waistcoat | gi lê | - |
hood | mũ trùm đầu | - |
lining | lớp vải lót | - |
button | khuy | - |
fly2 | bay | - |
neck | cổ | - |
clasp | nịt | - |
embroidery | đồ thêu | - |
neckline | viền cổ | - |
seam | mối khâu | - |
belt | thắt lưng | - |
lace | ren | - |
band1 | ruy băng | - |
wristband | cổ tay áo | - |