Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
crop | diều | - |
sing | hát | - |
eggshell | vỏ | - |
fly2 | bay | - |
talon | vuốt | - |
beak | mỏ | - |
crest | chỏm | - |
nest | tổ | - |
chuckle | cục tác | - |
feather | lông cánh | - |
bill2 | mỏ | - |
quill | lông đuôi | - |
calamus | lông đuôi | - |
cluck | cục tác | - |
wing | cánh | - |
shell | vỏ | - |
bird | chim | - |
peck | mổ | - |
down | xuống | - |
peep | chiêm chiếp | - |
flock | đám | - |
egg | quả trứng | - |