Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
roll | cuốn | - |
hamburger | hăm bơ gơ | - |
burger | hăm bơ gơ | - |
frankfurter | xúc xích | - |
bacon | thịt lợn xông khói | - |
roulade | thịt cuốn | - |
fillet | miếng thịt thăn | - |
chop | chém | - |
roast | nướng | - |
ragout | món ragu | - |
consommé | nước hầm | - |
aspic | thịt đông có trứng | - |
steak | miếng thịt bò nướng | - |
broth | nước ninh | - |
brawn | giò thủ | - |
patty | thịt băm rán | - |
ham | giăm bông | - |
sausage | xúc xích | - |
leg | đùi | - |
beefsteak | bít tết | - |
mince | xay | - |
lard | mỡ | - |
collar | vòng cổ | - |
Swiss roll | bánh bông lan cuốn | - |
marrow | tủy | - |
wiener | xúc xích | - |