Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
prose | văn xuôi | - |
poem | bài thơ | - |
manuscript | bản thảo | - |
essay | tiểu luận | - |
rhyme | vần | - |
reader | độc giả | - |
belles-lettres | văn chương | - |
fable | ngụ ngôn | - |
library | thư viện | - |
parody | sự nhại | - |
bookshop | hiệu sách | - |
prosaist | người viết văn xuôi | - |
verse | thơ | - |
poetry | thơ ca | - |
narrator | người kể chuyện | - |
poet | nhà thơ | - |
chapter | chương | - |
publisher | người xuất bản | - |
dramatist | nhà soạn kịch | - |
literature | văn học | - |
sci-fi | khoa học viễn tưởng | - |
writer | nhà văn | - |
epic | sử thi | - |
storyteller | người kể chuyện | - |
playwright | nhà soạn kịch | - |
reading | việc đọc | - |
strophe | đoạn thơ | - |
metaphor | ẩn dụ | - |
romance | sự lãng mạn | - |
novel | tiểu thuyết | - |
book | sách | - |
satire | nghệ thuật châm biếm | - |
novella | tiểu thuyết ngắn | - |
translator | phiên dịch | - |
lyricist | nhà thơ trữ tình | - |
sonnet | xon-nê | - |
character | nhân vật | - |
fiction | văn chương | - |