Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
summons | lệnh đòi ra tòa | - |
recidivist | người tái phạm | - |
distraint | tịch biên tài sản | - |
suspect | nghi ngờ | - |
plaintiff | người thưa kiện | - |
litigation | sự tranh chấp | - |
prosecutor | công tố ủy viên | - |
prison | nhà tù | - |
amnesty | lệnh ân xá | - |
action | hành động | - |
sentence | bản án | - |
lawsuit | việc kiện | - |
investigator | người điều tra | - |
examination | cuộc thi | - |
hearing | phiên tòa | - |
lawyer | luật sư | - |
charge | lệ phí | - |
subpoena | giấy triệu tập | - |
bail | tiền cược | - |
judgment | bản án | - |
verdict | bản án | - |
custody | sự giam cầm | - |
advocate | luật sư | - |
interrogation | sự thẩm vấn | - |
accused | bị cáo | - |
tribunal | tòa án | - |
culprit | thủ phạm | - |
oath | lời thề | - |
pardon | lệnh ân xá | - |
release | tha | - |
solicitor | luật sư | - |
probation | án treo | - |
defence | sự bảo vệ | - |
parole | phóng thích tù nhân sớm hơn hạn định | - |
defendant | người bị kiện | - |
witness | nhân chứng | - |
suit | com lê | - |
trial | phiên tòa xét xử | - |
investigation | sự điều tra | - |
arbitration | sự phân xử của trọng tài | - |
jail | nhà tù | - |
perjury | sự khai man | - |
appeal | lời kêu gọi | - |
judge | quan tòa | - |
testimony | lời chứng | - |
court | tòa án | - |
complainant | người thưa kiện | - |
inquiry | câu hỏi | - |
perpetrator | thủ phạm | - |
execution | hành quyết | - |