Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
pitchfork | cái chĩa | - |
broom | chổi | - |
pick | cuốc chim | - |
shovel | xẻng | - |
hosepipe | ống cao su | - |
rake | cào | - |
hoe | cuốc | - |
bucket | thùng | - |
sickle | liềm | - |
glove | găng tay | - |
lawnmower | máy cắt cỏ | - |
spade | mai | - |
wheelbarrow | xe cút kít | - |
hose | ống cao su | - |
pickaxe | cuốc chim | - |
trowel | cái xẻng nhỏ | - |
ladder | (cái) thang | - |
pump | máy bơm | - |