Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
lap2 | vòng đua | - |
quarterfinal | trận tứ kết | - |
double | gấp đôi | - |
header | cú đánh đầu | - |
kick | cú đá | - |
smash | vỡ tan | - |
service | dịch vụ | - |
match1 | trận | - |
press-up | chống đẩy | - |
foul | hôi thối | - |
serve | phục vụ | - |
tie | buộc | - |
goal | đích | - |
score | tỷ số | - |
finish | đích | - |
tournament | cuộc thi đấu | - |
league | liên đoàn | - |
final | cuối cùng | - |
victory | sự chiến thắng | - |
set1 | hiệp | - |
pass | đi qua | - |
crunch | nhai rau | - |
derby | cuộc đấu hai đội láng giềng | - |
game | trận | - |
jab | đâm | - |
duel | cuộc đấu súng tay đôi | - |
loss | sự mất | - |
let | để | - |
race1 | thi đấu | - |
draw | vẽ | - |
sit-up | động tác ngồi dậy | - |
offside | việt vị | - |
kick-off | cú phát bóng | - |
forehand | cú thuận tay | - |