Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
twilight | chập tối | - |
noon | buổi trưa | - |
yesterday | hôm qua | - |
dusk | chập tối | - |
Christmas | lễ Giáng sinh | - |
Friday | thứ sáu | - |
week | tuần | - |
day | ngày | - |
midday | buổi trưa | - |
Hogmanay | ngày 31 tháng 12 | - |
Saturday | thứ bảy | - |
evening | buổi tối | - |
Easter | lễ Phục sinh | - |
working | lao động | - |
Thursday | thứ năm | - |
tomorrow | ngày mai | - |
weekend | cuối tuần | - |
night | đêm | - |
dawn | bình minh | - |
New Year | Tết | - |
Wednesday | thứ tư | - |
daybreak | rạng đông | - |
Tuesday | thứ ba | - |
today | hôm nay | - |
nightfall | chập tối | - |
holiday | ngày lễ | - |
afternoon | buổi chiều | - |
morning | buổi sáng | - |
midnight | nửa đêm | - |
festive | ngày lễ | - |
Monday | ngày thứ hai | - |
Sunday | chủ nhật | - |