Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
abduction | sự bắt cóc | - |
deceit | sự lừa đảo | - |
prostitution | mại dâm | - |
deception | sự lừa đảo | - |
embezzlement | sự biển thủ | - |
treason | sự phản bội | - |
defalcation | sự biển thủ | - |
rape1 | cưỡng dâm | - |
treachery | sự phản bội | - |
offence | hành động phạm pháp | - |
misappropriation | sự biển thủ | - |
bribery | sự đút lót | - |
theft | sự trộm cắp | - |
hijack | sự cướp | - |
incendiarism | sự đốt phá | - |
pickpocketing | móc túi | - |
espionage | hoạt động gián điệp | - |
felony | trọng tội | - |
indemnity | sự bồi thường | - |
misdemeanour | lỗi nhỏ | - |
corruption | sự đút lót | - |
hold-up | vụ cướp | - |
murder | vụ giết người | - |
betrayal | sự phản bội | - |
burglary | hành vi đột nhập | - |
peculation | sự biển thủ | - |
fraud | sự gian lận | - |
crime | tội phạm | - |
homicide | vụ giết người | - |
robbery | vụ ăn cướp | - |
break-in | hành vi đột nhập | - |
arson | sự đốt phá | - |
damages | tiền bồi thường | - |
kidnapping | sự bắt cóc | - |