Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
gingerbread | bánh gừng | - |
flan | bánh ngọt tròn | - |
gateau | ga tô | - |
ice cream | kem | - |
blancmange | thạch | - |
sweet | kẹo | - |
chocolate | sô cô la | - |
afters | món tráng miệng | - |
cake | bánh ngọt | - |
wafer | bánh quy | - |
titbit | miếng ngon | - |
dainty | miếng ngon | - |
pudding | bánh ngọt | - |
lollipop | kẹo que | - |
bonbon | kẹo | - |
biscuit | bánh quy | - |
pie | bánh ngọt | - |
confectionery | kẹo | - |
jelly | thạch | - |
waffle | bánh kẹp | - |
dessert | món tráng miệng | - |
tart | chát | - |
caramel | đường thắng | - |
sponge | mút | - |