Word: | Correct answer: | My answer: |
---|---|---|
airship | khí cầu điều khiển được | - |
glider | tàu lượn | - |
aeroplane | máy bay | - |
propeller | cánh quạt | - |
fighter | chiến sĩ | - |
dirigible | khí cầu điều khiển được | - |
helicopter | máy bay lên thẳng | - |
bomber | máy bay ném bom | - |
wing | cánh | - |
supersonic | siêu âm | - |
cockpit | buồng lái | - |
pilot | phi công | - |
jet | vòi phun | - |
runway | đường băng | - |
plane1 | máy bay | - |
parachute | dù | - |
balloon | khí cầu | - |
airport | sân bay | - |
sailplane | tàu lượn | - |