Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
phút | menit | - |
khoảng | selang | - |
quý | triwulan | - |
năm1 | tahun | - |
giờ | jam | - |
ngày kia | dua hari lagi | - |
ngày | hari | - |
hôm qua | kemarin | - |
hồi | saat | - |
ngày mai | besok | - |
thiên niên kỷ | milenium | - |
thể kỷ | abad | - |
hôm nay | hari ini | - |
giây | detik | - |
tháng | bulan | - |
thời gian | waktu | - |
lúc | saat | - |
hiện tại | waktu/masa kini | - |
tuần | minggu | - |
tương lai | besok | - |
thập kỷ | dasawarsa | - |
quá khứ | masa lalu/lampau | - |
ngày tháng | tanggal | - |