Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
rô | wajik | - |
cơ | hati | - |
thế bí | mutu | - |
trò chơi | permainan | - |
tháp | benteng | - |
bài2 | kartu | - |
quân hậu | menteri | - |
chiếu bí | skakmat | - |
chơi1 | main | - |
vua | raja | - |
cò quay | rolet | - |
ngựa | gajah | - |
con súc sắc | dadu | - |
đánh | main | - |
bi-a | bilyar | - |
quân át | as | - |
cờ vua | catur | - |
bích | (kartu) sekop | - |
hoàng tử | budak | - |
nhép | keriting | - |
chốt | pion | - |