Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
apotek | hiệu thuốc | - |
tunai | tiền mặt | - |
toko | cửa hàng | - |
obral | bán đại hạ giá | - |
supermarket | siêu thị | - |
diskon | chiết khấu | - |
reklamasi | sự khiếu nại | - |
pasaraya | cửa hàng bách hóa | - |
mal | trung tâm buôn bán | - |
pasar | chợ | - |
dompet | ví | - |
duit | tiền | - |
butik | cửa hàng bán quần áo thời trang | - |
kontan | tiền mặt | - |
toserba | cửa hàng bách hóa | - |
garansi | sự bảo hành | - |
rabat | chiết khấu | - |
uang | tiền | - |