Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
musikal | ca kịch | - |
repertoar | vốn tiết mục | - |
pantomim | kịch câm | - |
lakon | vở kịch | - |
hadirin | khán giả | - |
operet | nhạc kịch ngắn | - |
balet | ba lê | - |
sendratari | ba lê | - |
drama | kịch | - |
tragedi | bi kịch | - |
teater | nhà hát | - |
primabalerina | nữ diễn viên múa chính | - |
komedi | hài kịch | - |
pauze | lúc tạm nghỉ | - |
opera | nhạc kịch | - |
show | chương trình tạp kỹ | - |
istirahat | nghỉ ngơi | - |
tragikomedi | bi hài kịch | - |
intermeso | thời gian giữa hai sự kiện | - |