Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
patrun | đạn | - |
keris | dao găm | - |
mesiu | đạn dược | - |
lembing | lao | - |
peluru | đạn | - |
parit | hào | - |
pedang | gươm | - |
tank | xe tăng | - |
mortir | pháo cối | - |
kanon | pháo | - |
tombak | lao | - |
bedil | vũ khí | - |
pistol | súng lục | - |
senjata | vũ khí | - |
laras | nòng | - |
katapel | súng cao su | - |
mandau | kiếm lưỡi cong | - |
granat | lựu đạn | - |
meriam | pháo | - |
busur | cung | - |
rudal | tên lửa | - |
amunisi | đạn dược | - |
senapan | súng | - |
sarung | hộp | - |
bazoka | badôca | - |
ranjau | sự dặt bẫy mìn | - |
belati | dao găm | - |