Kata: | Jawaban yang benar: | Jawaban saya: |
---|---|---|
pramusaji | bồi bàn | - |
resepsionis | lễ tân | - |
losmen | nhà trọ | - |
apartemen | căn hộ | - |
menu | thực đơn | - |
kafe | quán cà phê | - |
hotel | khách sạn | - |
diskotik | vũ trường | - |
hostel | nhà trọ | - |
pub | quán rượu | - |
disko | vũ trường | - |
asrama | nhà trọ | - |
persen | phần trăm | - |
kafetaria | quán ăn tự phục vụ | - |
restoran | quán ăn | - |
bufet | căng tin | - |
bungalo | nhà nghỉ mát | - |
kantin | căng tin | - |
bar | quán rượu | - |
katering | phục vụ ăn uống | - |
tip | tiền bo | - |